Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


GRD SOS
coinmill.com
200.0 376
500.0 939
1000.0 1878
2000.0 3756
5000.0 9390
10,000.0 18,779
20,000.0 37,558
50,000.0 93,896
100,000.0 187,792
200,000.0 375,585
500,000.0 938,962
1,000,000.0 1,877,925
2,000,000.0 3,755,850
5,000,000.0 9,389,624
10,000,000.0 18,779,248
20,000,000.0 37,558,496
50,000,000.0 93,896,241
GRD tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
SOS GRD
coinmill.com
500 266.5
1000 532.5
2000 1065.0
5000 2662.5
10,000 5325.0
20,000 10,650.0
50,000 26,625.0
100,000 53,250.5
200,000 106,500.5
500,000 266,251.5
1,000,000 532,502.5
2,000,000 1,065,005.5
5,000,000 2,662,513.5
10,000,000 5,325,027.0
20,000,000 10,650,053.5
50,000,000 26,625,134.0
100,000,000 53,250,268.5
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ