Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Somali Shilling (SOS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Somali Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Somali Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Somali shilling hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Shilling Somali là tiền tệ Somalia (SO, SOM). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu SOS có thể được viết So Sh. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Shilling Somali được chia thành 100 centesimi. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Somali cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SOS có 3 chữ số có nghĩa.


GRD SOS
coinmill.com
200.0 355
500.0 887
1000.0 1775
2000.0 3550
5000.0 8874
10,000.0 17,749
20,000.0 35,497
50,000.0 88,743
100,000.0 177,486
200,000.0 354,973
500,000.0 887,432
1,000,000.0 1,774,865
2,000,000.0 3,549,729
5,000,000.0 8,874,323
10,000,000.0 17,748,647
20,000,000.0 35,497,293
50,000,000.0 88,743,233
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
SOS GRD
coinmill.com
500 281.5
1000 563.5
2000 1127.0
5000 2817.0
10,000 5634.0
20,000 11,268.5
50,000 28,171.0
100,000 56,342.5
200,000 112,684.5
500,000 281,711.5
1,000,000 563,423.0
2,000,000 1,126,846.5
5,000,000 2,817,116.0
10,000,000 5,634,232.5
20,000,000 11,268,465.0
50,000,000 28,171,162.0
100,000,000 56,342,324.0
SOS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ