Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Manat Turkmenistan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Manat Turkmenistan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Turkmenistan Manats hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Manat Turkmenistan là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Manat Turkmenistan được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Manat Turkmenistan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMT có 4 chữ số có nghĩa.


GRD TMT
coinmill.com
200.0 2
500.0 5
1000.0 11
2000.0 22
5000.0 55
10,000.0 110
20,000.0 219
50,000.0 548
100,000.0 1096
200,000.0 2192
500,000.0 5480
1,000,000.0 10,959
2,000,000.0 21,918
5,000,000.0 54,795
10,000,000.0 109,590
20,000,000.0 219,180
50,000,000.0 547,950
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
TMT GRD
coinmill.com
2 182.5
5 456.0
10 912.5
20 1825.0
50 4562.5
100 9125.0
200 18,250.0
500 45,624.5
1000 91,249.0
2000 182,498.5
5000 456,245.5
10,000 912,491.5
20,000 1,824,983.0
50,000 4,562,457.5
100,000 9,124,914.5
200,000 18,249,829.5
500,000 45,624,573.5
TMT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ