Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Tunisia Dinar (TND) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


GRD TND
coinmill.com
200.0 2.070
500.0 5.175
1000.0 10.350
2000.0 20.695
5000.0 51.740
10,000.0 103.475
20,000.0 206.950
50,000.0 517.380
100,000.0 1034.755
200,000.0 2069.515
500,000.0 5173.785
1,000,000.0 10,347.570
2,000,000.0 20,695.140
5,000,000.0 51,737.855
10,000,000.0 103,475.705
20,000,000.0 206,951.410
50,000,000.0 517,378.530
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TND GRD
coinmill.com
2.000 193.5
5.000 483.0
10.000 966.5
20.000 1933.0
50.000 4832.0
100.000 9664.0
200.000 19,328.0
500.000 48,320.5
1000.000 96,641.0
2000.000 193,282.0
5000.000 483,205.0
10,000.000 966,410.5
20,000.000 1,932,821.0
50,000.000 4,832,052.0
100,000.000 9,664,104.0
200,000.000 19,328,208.5
500,000.000 48,320,521.0
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ