Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Terracoin (TRC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Terracoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Terracoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Terracoins hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Terracoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu TRC có thể được viết TRC. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Terracoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRC có 12 chữ số có nghĩa.


GRD TRC
coinmill.com
200.0 10.029
500.0 25.072
1000.0 50.145
2000.0 100.289
5000.0 250.723
10,000.0 501.447
20,000.0 1002.894
50,000.0 2507.235
100,000.0 5014.469
200,000.0 10,028.938
500,000.0 25,072.346
1,000,000.0 50,144.691
2,000,000.0 100,289.382
5,000,000.0 250,723.456
10,000,000.0 501,446.912
20,000,000.0 1,002,893.824
50,000,000.0 2,507,234.560
GRD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
TRC GRD
coinmill.com
10.000 199.5
20.000 399.0
50.000 997.0
100.000 1994.0
200.000 3988.5
500.000 9971.0
1000.000 19,942.5
2000.000 39,884.5
5000.000 99,711.5
10,000.000 199,423.0
20,000.000 398,846.0
50,000.000 997,114.5
100,000.000 1,994,229.0
200,000.000 3,988,458.0
500,000.000 9,971,145.5
1,000,000.000 19,942,290.5
2,000,000.000 39,884,581.0
TRC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ