Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


GRD TWD
coinmill.com
200.0 19
500.0 48
1000.0 96
2000.0 193
5000.0 481
10,000.0 963
20,000.0 1926
50,000.0 4814
100,000.0 9628
200,000.0 19,257
500,000.0 48,141
1,000,000.0 96,283
2,000,000.0 192,566
5,000,000.0 481,415
10,000,000.0 962,830
20,000,000.0 1,925,660
50,000,000.0 4,814,149
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
TWD GRD
coinmill.com
20 207.5
50 519.5
100 1038.5
200 2077.0
500 5193.0
1000 10,386.0
2000 20,772.0
5000 51,930.5
10,000 103,860.5
20,000 207,721.0
50,000 519,302.5
100,000 1,038,605.0
200,000 2,077,210.0
500,000 5,193,025.5
1,000,000 10,386,051.0
2,000,000 20,772,101.5
5,000,000 51,930,254.0
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ