Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Tân Đài Tệ (TWD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


GRD TWD
coinmill.com
200.0 20
500.0 51
1000.0 102
2000.0 204
5000.0 510
10,000.0 1020
20,000.0 2040
50,000.0 5099
100,000.0 10,198
200,000.0 20,395
500,000.0 50,989
1,000,000.0 101,977
2,000,000.0 203,955
5,000,000.0 509,887
10,000,000.0 1,019,774
20,000,000.0 2,039,548
50,000,000.0 5,098,870
GRD tỷ lệ
3 tháng Chín 2025
TWD GRD
coinmill.com
20 196.0
50 490.5
100 980.5
200 1961.0
500 4903.0
1000 9806.0
2000 19,612.0
5000 49,030.5
10,000 98,061.0
20,000 196,122.0
50,000 490,304.5
100,000 980,609.5
200,000 1,961,219.0
500,000 4,903,047.0
1,000,000 9,806,094.0
2,000,000 19,612,188.0
5,000,000 49,030,470.0
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ