Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GRD VEN
coinmill.com
200.0 0.4043
500.0 1.0107
1000.0 2.0214
2000.0 4.0428
5000.0 10.1069
10,000.0 20.2139
20,000.0 40.4277
50,000.0 101.0693
100,000.0 202.1385
200,000.0 404.2770
500,000.0 1010.6925
1,000,000.0 2021.3851
2,000,000.0 4042.7702
5,000,000.0 10,106.9255
10,000,000.0 20,213.8510
20,000,000.0 40,427.7020
50,000,000.0 101,069.2550
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
VEN GRD
coinmill.com
0.5000 247.5
1.0000 494.5
2.0000 989.5
5.0000 2473.5
10.0000 4947.0
20.0000 9894.0
50.0000 24,735.5
100.0000 49,471.0
200.0000 98,942.0
500.0000 247,355.0
1000.0000 494,710.5
2000.0000 989,420.5
5000.0000 2,473,551.5
10,000.0000 4,947,103.0
20,000.0000 9,894,205.5
50,000.0000 24,735,514.5
100,000.0000 49,471,028.5
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ