Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và VeChain (VEN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


GRD VEN
coinmill.com
200.0 0.4302
500.0 1.0755
1000.0 2.1510
2000.0 4.3019
5000.0 10.7548
10,000.0 21.5096
20,000.0 43.0192
50,000.0 107.5481
100,000.0 215.0962
200,000.0 430.1925
500,000.0 1075.4811
1,000,000.0 2150.9623
2,000,000.0 4301.9246
5,000,000.0 10,754.8114
10,000,000.0 21,509.6228
20,000,000.0 43,019.2455
50,000,000.0 107,548.1138
GRD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VEN GRD
coinmill.com
0.5000 232.5
1.0000 465.0
2.0000 930.0
5.0000 2324.5
10.0000 4649.0
20.0000 9298.0
50.0000 23,245.5
100.0000 46,491.0
200.0000 92,981.5
500.0000 232,454.0
1000.0000 464,908.0
2000.0000 929,816.5
5000.0000 2,324,541.0
10,000.0000 4,649,082.0
20,000.0000 9,298,164.0
50,000.0000 23,245,410.0
100,000.0000 46,490,820.0
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ