Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Veritaseum (VERI) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


GRD VERI
coinmill.com
200.0 0.020378
500.0 0.050944
1000.0 0.101888
2000.0 0.203776
5000.0 0.509441
10,000.0 1.018881
20,000.0 2.037762
50,000.0 5.094406
100,000.0 10.188812
200,000.0 20.377625
500,000.0 50.944062
1,000,000.0 101.888124
2,000,000.0 203.776248
5,000,000.0 509.440619
10,000,000.0 1018.881239
20,000,000.0 2037.762478
50,000,000.0 5094.406194
GRD tỷ lệ
2 tháng Năm 2024
VERI GRD
coinmill.com
0.020000 196.5
0.050000 490.5
0.100000 981.5
0.200000 1963.0
0.500000 4907.5
1.000000 9814.5
2.000000 19,629.5
5.000000 49,073.5
10.000000 98,147.0
20.000000 196,293.5
50.000000 490,734.5
100.000000 981,468.5
200.000000 1,962,937.5
500.000000 4,907,343.5
1000.000000 9,814,686.5
2000.000000 19,629,373.0
5000.000000 49,073,433.0
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ