Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Vanuatu Vatu (VUV) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Vanuatu Vatu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Vanuatu Vatu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Vanuatu Vatu hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). Vatu Vanuatu là tiền tệ Vanuatu (VU, Vụt). Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu VUV có thể được viết VT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Vatu Vanuatu được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Vatu Vanuatu cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VUV có 5 chữ số có nghĩa.


GRD VUV
coinmill.com
200.0 79
500.0 199
1000.0 397
2000.0 794
5000.0 1986
10,000.0 3972
20,000.0 7943
50,000.0 19,858
100,000.0 39,717
200,000.0 79,434
500,000.0 198,584
1,000,000.0 397,168
2,000,000.0 794,336
5,000,000.0 1,985,841
10,000,000.0 3,971,682
20,000,000.0 7,943,363
50,000,000.0 19,858,408
GRD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025
VUV GRD
coinmill.com
100 252.0
200 503.5
500 1259.0
1000 2518.0
2000 5035.5
5000 12,589.0
10,000 25,178.5
20,000 50,356.5
50,000 125,891.5
100,000 251,782.5
200,000 503,565.0
500,000 1,258,912.5
1,000,000 2,517,825.0
2,000,000 5,035,650.5
5,000,000 12,589,126.0
10,000,000 25,178,252.0
20,000,000 50,356,504.5
VUV tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ