Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GRD XMT
coinmill.com
200.0 11,320
500.0 28,300
1000.0 56,600
2000.0 113,200
5000.0 283,010
10,000.0 566,010
20,000.0 1,132,030
50,000.0 2,830,070
100,000.0 5,660,150
200,000.0 11,320,290
500,000.0 28,300,730
1,000,000.0 56,601,460
2,000,000.0 113,202,920
5,000,000.0 283,007,290
10,000,000.0 566,014,590
20,000,000.0 1,132,029,180
50,000,000.0 2,830,072,940
GRD tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
XMT GRD
coinmill.com
10,000 176.5
20,000 353.5
50,000 883.5
100,000 1766.5
200,000 3533.5
500,000 8833.5
1,000,000 17,667.5
2,000,000 35,335.0
5,000,000 88,337.0
10,000,000 176,674.0
20,000,000 353,348.0
50,000,000 883,369.5
100,000,000 1,766,739.0
200,000,000 3,533,478.0
500,000,000 8,833,694.5
1,000,000,000 17,667,389.0
2,000,000,000 35,334,778.5
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ