Drachma của Hy Lạp, (GRD) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương với 340,750 GRD.

Euro (EUR) và Mintcoin (XMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Hy Lạp drachma và Mintcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Hy Lạp drachma. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mintcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mintcoins hoặc Hy Lạp Drachmas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Drachma của Hy Lạp là tiền tệ Hy Lạp (GR, GRC). The Mintcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GRD có thể được viết Dr. Ký hiệu XMT có thể được viết XMT. Drachma của Hy Lạp được chia thành 100 lepta. Tỷ giá hối đoái drachma của Hy Lạp cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười một 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mintcoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười hai 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi GRD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMT có 15 chữ số có nghĩa.


GRD XMT
coinmill.com
200.0 10,590
500.0 26,480
1000.0 52,970
2000.0 105,940
5000.0 264,850
10,000.0 529,690
20,000.0 1,059,380
50,000.0 2,648,460
100,000.0 5,296,920
200,000.0 10,593,850
500,000.0 26,484,620
1,000,000.0 52,969,230
2,000,000.0 105,938,460
5,000,000.0 264,846,150
10,000,000.0 529,692,300
20,000,000.0 1,059,384,610
50,000,000.0 2,648,461,520
GRD tỷ lệ
19 tháng Mười một 2024
XMT GRD
coinmill.com
10,000 189.0
20,000 377.5
50,000 944.0
100,000 1888.0
200,000 3776.0
500,000 9439.5
1,000,000 18,879.0
2,000,000 37,758.0
5,000,000 94,394.5
10,000,000 188,789.0
20,000,000 377,577.5
50,000,000 943,944.0
100,000,000 1,887,888.5
200,000,000 3,775,777.0
500,000,000 9,439,442.5
1,000,000,000 18,878,885.0
2,000,000,000 37,757,769.5
XMT tỷ lệ
1 tháng Mười hai 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ