Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GTQ ITL
coinmill.com
5.00 1089
10.00 2178
20.00 4357
50.00 10,892
100.00 21,785
200.00 43,570
500.00 108,925
1000.00 217,849
2000.00 435,698
5000.00 1,089,246
10,000.00 2,178,492
20,000.00 4,356,983
50,000.00 10,892,458
100,000.00 21,784,915
200,000.00 43,569,830
500,000.00 108,924,576
1,000,000.00 217,849,152
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GTQ
coinmill.com
1000 4.59
2000 9.18
5000 22.95
10,000 45.90
20,000 91.81
50,000 229.52
100,000 459.03
200,000 918.07
500,000 2295.17
1,000,000 4590.33
2,000,000 9180.66
5,000,000 22,951.66
10,000,000 45,903.32
20,000,000 91,806.65
50,000,000 229,516.61
100,000,000 459,033.23
200,000,000 918,066.46
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ