Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GTQ ITL
coinmill.com
5.00 1147
10.00 2294
20.00 4588
50.00 11,470
100.00 22,941
200.00 45,881
500.00 114,703
1000.00 229,407
2000.00 458,814
5000.00 1,147,035
10,000.00 2,294,070
20,000.00 4,588,139
50,000.00 11,470,349
100,000.00 22,940,697
200,000.00 45,881,394
500,000.00 114,703,486
1,000,000.00 229,406,972
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GTQ
coinmill.com
1000 4.36
2000 8.72
5000 21.80
10,000 43.59
20,000 87.18
50,000 217.95
100,000 435.91
200,000 871.81
500,000 2179.53
1,000,000 4359.07
2,000,000 8718.13
5,000,000 21,795.33
10,000,000 43,590.65
20,000,000 87,181.31
50,000,000 217,953.27
100,000,000 435,906.54
200,000,000 871,813.08
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ