Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GTQ ITL
coinmill.com
5.00 1095
10.00 2191
20.00 4382
50.00 10,955
100.00 21,909
200.00 43,818
500.00 109,546
1000.00 219,092
2000.00 438,184
5000.00 1,095,461
10,000.00 2,190,922
20,000.00 4,381,844
50,000.00 10,954,609
100,000.00 21,909,219
200,000.00 43,818,438
500,000.00 109,546,095
1,000,000.00 219,092,189
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL GTQ
coinmill.com
1000 4.56
2000 9.13
5000 22.82
10,000 45.64
20,000 91.29
50,000 228.21
100,000 456.43
200,000 912.86
500,000 2282.14
1,000,000 4564.29
2,000,000 9128.58
5,000,000 22,821.44
10,000,000 45,642.89
20,000,000 91,285.77
50,000,000 228,214.43
100,000,000 456,428.87
200,000,000 912,857.74
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ