Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Guatemala Quetzal (GTQ) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


GTQ LUF
coinmill.com
5.00 24.0
10.00 48.0
20.00 95.5
50.00 239.5
100.00 478.5
200.00 957.5
500.00 2393.0
1000.00 4786.5
2000.00 9573.0
5000.00 23,932.5
10,000.00 47,865.0
20,000.00 95,730.0
50,000.00 239,325.0
100,000.00 478,649.5
200,000.00 957,299.5
500,000.00 2,393,248.0
1,000,000.00 4,786,496.5
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LUF GTQ
coinmill.com
20.0 4.18
50.0 10.45
100.0 20.89
200.0 41.78
500.0 104.46
1000.0 208.92
2000.0 417.84
5000.0 1044.61
10,000.0 2089.21
20,000.0 4178.42
50,000.0 10,446.05
100,000.0 20,892.11
200,000.0 41,784.22
500,000.0 104,460.54
1,000,000.0 208,921.08
2,000,000.0 417,842.16
5,000,000.0 1,044,605.40
LUF tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ