Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 30 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


GTQ XOF
coinmill.com
5.00 396
10.00 792
20.00 1585
50.00 3962
100.00 7925
200.00 15,849
500.00 39,623
1000.00 79,246
2000.00 158,492
5000.00 396,231
10,000.00 792,462
20,000.00 1,584,924
50,000.00 3,962,311
100,000.00 7,924,621
200,000.00 15,849,243
500,000.00 39,623,107
1,000,000.00 79,246,215
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF GTQ
coinmill.com
500 6.31
1000 12.62
2000 25.24
5000 63.09
10,000 126.19
20,000 252.38
50,000 630.94
100,000 1261.89
200,000 2523.78
500,000 6309.45
1,000,000 12,618.90
2,000,000 25,237.80
5,000,000 63,094.50
10,000,000 126,188.99
20,000,000 252,377.99
50,000,000 630,944.96
100,000,000 1,261,889.93
XOF tỷ lệ
30 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ