Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Guatemala Quetzal và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Guatemala Quetzal. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Guatemala Quetzales để chuyển đổi loại tiền tệ.

Quetzal Guatemala là tiền tệ Guatemala (GT, GTM). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Quetzal Guatemala còn được gọi là Quetzals. Ký hiệu GTQ có thể được viết Q. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Quetzal Guatemala được chia thành 100 centavos. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Quetzal Guatemala cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GTQ có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


GTQ YER
coinmill.com
5.00 159.865
10.00 319.730
20.00 639.465
50.00 1598.660
100.00 3197.315
200.00 6394.635
500.00 15,986.585
1000.00 31,973.175
2000.00 63,946.345
5000.00 159,865.865
10,000.00 319,731.730
20,000.00 639,463.460
50,000.00 1,598,658.655
100,000.00 3,197,317.310
200,000.00 6,394,634.615
500,000.00 15,986,586.540
1,000,000.00 31,973,173.080
GTQ tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
YER GTQ
coinmill.com
200.000 6.26
500.000 15.64
1000.000 31.28
2000.000 62.55
5000.000 156.38
10,000.000 312.76
20,000.000 625.52
50,000.000 1563.81
100,000.000 3127.62
200,000.000 6255.24
500,000.000 15,638.11
1,000,000.000 31,276.22
2,000,000.000 62,552.44
5,000,000.000 156,381.10
10,000,000.000 312,762.20
20,000,000.000 625,524.40
50,000,000.000 1,563,811.01
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ