Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GYD ITL
coinmill.com
200 1596
500 3989
1000 7979
2000 15,958
5000 39,894
10,000 79,788
20,000 159,575
50,000 398,938
100,000 797,875
200,000 1,595,751
500,000 3,989,377
1,000,000 7,978,753
2,000,000 15,957,507
5,000,000 39,893,767
10,000,000 79,787,535
20,000,000 159,575,070
50,000,000 398,937,674
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL GYD
coinmill.com
1000 125
2000 251
5000 627
10,000 1253
20,000 2507
50,000 6267
100,000 12,533
200,000 25,067
500,000 62,666
1,000,000 125,333
2,000,000 250,666
5,000,000 626,664
10,000,000 1,253,329
20,000,000 2,506,657
50,000,000 6,266,643
100,000,000 12,533,286
200,000,000 25,066,572
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ