Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


GYD ITL
coinmill.com
200 1603
500 4008
1000 8016
2000 16,032
5000 40,081
10,000 80,161
20,000 160,322
50,000 400,805
100,000 801,611
200,000 1,603,222
500,000 4,008,055
1,000,000 8,016,109
2,000,000 16,032,219
5,000,000 40,080,547
10,000,000 80,161,095
20,000,000 160,322,190
50,000,000 400,805,475
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ITL GYD
coinmill.com
1000 125
2000 249
5000 624
10,000 1247
20,000 2495
50,000 6237
100,000 12,475
200,000 24,950
500,000 62,374
1,000,000 124,749
2,000,000 249,498
5,000,000 623,744
10,000,000 1,247,488
20,000,000 2,494,976
50,000,000 6,237,440
100,000,000 12,474,880
200,000,000 24,949,759
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ