Franc Luxembourgian (LUF) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 40,3399 LUF.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Luxembourgian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Luxembourgian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Luxembourgian Francs hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Franc Luxembourgian là tiền tệ Lúc-xăm-bua (LU, LUX). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Franc Luxembourgian cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LUF có 6 chữ số có nghĩa.


GYD LUF
coinmill.com
200 33.5
500 83.5
1000 167.0
2000 334.0
5000 835.0
10,000 1670.0
20,000 3340.0
50,000 8350.5
100,000 16,700.5
200,000 33,401.0
500,000 83,503.0
1,000,000 167,006.0
2,000,000 334,012.0
5,000,000 835,030.0
10,000,000 1,670,060.0
20,000,000 3,340,120.5
50,000,000 8,350,300.5
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
LUF GYD
coinmill.com
20.0 120
50.0 299
100.0 599
200.0 1198
500.0 2994
1000.0 5988
2000.0 11,976
5000.0 29,939
10,000.0 59,878
20,000.0 119,756
50,000.0 299,390
100,000.0 598,781
200,000.0 1,197,562
500,000.0 2,993,904
1,000,000.0 5,987,808
2,000,000.0 11,975,617
5,000,000.0 29,939,042
LUF tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ