Lira tiếng Malta (MTL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 01 tháng 1 năm 2008.
Một EUR tương đương 0.429300 MTL.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Tiếng Malta Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Malta Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Malta Liri hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Lira tiếng Malta là tiền tệ Malta (MT, MLT). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu MTL có thể được viết Lm. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Lira tiếng Malta được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lira tiếng Malta cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MTL có 6 chữ số có nghĩa.


GYD MTL
coinmill.com
200 0.35
500 0.88
1000 1.77
2000 3.54
5000 8.85
10,000 17.69
20,000 35.38
50,000 88.45
100,000 176.90
200,000 353.80
500,000 884.51
1,000,000 1769.01
2,000,000 3538.02
5,000,000 8845.05
10,000,000 17,690.10
20,000,000 35,380.21
50,000,000 88,450.52
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MTL GYD
coinmill.com
0.20 113
0.50 283
1.00 565
2.00 1131
5.00 2826
10.00 5653
20.00 11,306
50.00 28,264
100.00 56,529
200.00 113,058
500.00 282,644
1000.00 565,288
2000.00 1,130,576
5000.00 2,826,439
10,000.00 5,652,878
20,000.00 11,305,756
50,000.00 28,264,389
MTL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ