Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Dollar Guyana (GYD) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


GYD MXN
coinmill.com
200 18.10
500 45.25
1000 90.55
2000 181.10
5000 452.75
10,000 905.45
20,000 1810.90
50,000 4527.30
100,000 9054.55
200,000 18,109.15
500,000 45,272.85
1,000,000 90,545.70
2,000,000 181,091.45
5,000,000 452,728.55
10,000,000 905,457.15
20,000,000 1,810,914.25
50,000,000 4,527,285.65
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
MXN GYD
coinmill.com
10.00 110
20.00 221
50.00 552
100.00 1104
200.00 2209
500.00 5522
1000.00 11,044
2000.00 22,088
5000.00 55,221
10,000.00 110,441
20,000.00 220,883
50,000.00 552,207
100,000.00 1,104,415
200,000.00 2,208,829
500,000.00 5,522,073
1,000,000.00 11,044,145
2,000,000.00 22,088,290
MXN tỷ lệ
13 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ