Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Dollar Guyana (GYD) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


GYD RUR
coinmill.com
200 90,460
500 226,150
1000 452,290
2000 904,590
5000 2,261,460
10,000 4,522,930
20,000 9,045,850
50,000 22,614,630
100,000 45,229,260
200,000 90,458,510
500,000 226,146,280
1,000,000 452,292,560
2,000,000 904,585,120
5,000,000 2,261,462,800
10,000,000 4,522,925,600
20,000,000 9,045,851,210
50,000,000 22,614,628,020
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR GYD
coinmill.com
50,000 111
100,000 221
200,000 442
500,000 1105
1,000,000 2211
2,000,000 4422
5,000,000 11,055
10,000,000 22,110
20,000,000 44,219
50,000,000 110,548
100,000,000 221,096
200,000,000 442,192
500,000,000 1,105,479
1,000,000,000 2,210,958
2,000,000,000 4,421,917
5,000,000,000 11,054,792
10,000,000,000 22,109,583
RUR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ