Turkmenistan Old Menat (TMM) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Turkmenistan New Menat (TMT) vào ngày 01 Tháng 1 2009.
Một TMT tương đương đến 5000 TMM.

Dollar Guyana (GYD) và Manat Turkmenistan (TMT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Old Turkmenistan Manat được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Turkmenistan Manat trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Old Turkmenistan Manats hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Turkmenistan Old Manat là tiền tệ Turkmenistan (TM, TKM). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Turkmenistan Old Manat được chia thành 100 tenga. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Turkmenistan Old Manat cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TMM có 4 chữ số có nghĩa.


GYD TMM
coinmill.com
200 16,374
500 40,935
1000 81,871
2000 163,742
5000 409,355
10,000 818,709
20,000 1,637,419
50,000 4,093,547
100,000 8,187,094
200,000 16,374,188
500,000 40,935,469
1,000,000 81,870,938
2,000,000 163,741,876
5,000,000 409,354,689
10,000,000 818,709,378
20,000,000 1,637,418,756
50,000,000 4,093,546,890
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TMM GYD
coinmill.com
10,000 122
20,000 244
50,000 611
100,000 1221
200,000 2443
500,000 6107
1,000,000 12,214
2,000,000 24,429
5,000,000 61,072
10,000,000 122,143
20,000,000 244,287
50,000,000 610,717
100,000,000 1,221,435
200,000,000 2,442,869
500,000,000 6,107,173
1,000,000,000 12,214,346
2,000,000,000 24,428,693
TMM tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ