Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


GYD VEF
coinmill.com
200 244,931
500 612,326
1000 1,224,653
2000 2,449,306
5000 6,123,264
10,000 12,246,528
20,000 24,493,056
50,000 61,232,639
100,000 122,465,278
200,000 244,930,556
500,000 612,326,389
1,000,000 1,224,652,778
2,000,000 2,449,305,556
5,000,000 6,123,263,889
10,000,000 12,246,527,778
20,000,000 24,493,055,556
50,000,000 61,232,638,889
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEF GYD
coinmill.com
200,000 163
500,000 408
1,000,000 817
2,000,000 1633
5,000,000 4083
10,000,000 8166
20,000,000 16,331
50,000,000 40,828
100,000,000 81,656
200,000,000 163,312
500,000,000 408,279
1,000,000,000 816,558
2,000,000,000 1,633,116
5,000,000,000 4,082,790
10,000,000,000 8,165,580
20,000,000,000 16,331,160
50,000,000,000 40,827,899
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ