Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


GYD XAL
coinmill.com
200 0.00
500 0.00
1000 0.00
2000 0.00
5000 0.01
10,000 0.01
20,000 0.03
50,000 0.06
100,000 0.13
200,000 0.26
500,000 0.64
1,000,000 1.29
2,000,000 2.57
5,000,000 6.43
10,000,000 12.87
20,000,000 25.74
50,000,000 64.34
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAL GYD
coinmill.com
0.00 155
0.00 389
0.00 777
0.00 1554
0.01 3886
0.01 7771
0.02 15,543
0.05 38,857
0.10 77,715
0.20 155,430
0.50 388,574
1.00 777,148
2.00 1,554,295
5.00 3,885,739
10.00 7,771,477
20.00 15,542,954
50.00 38,857,386
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ