Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


GYD XEU
coinmill.com
200 0.85
500 2.12
1000 4.24
2000 8.48
5000 21.20
10,000 42.40
20,000 84.79
50,000 211.98
100,000 423.96
200,000 847.93
500,000 2119.81
1,000,000 4239.63
2,000,000 8479.25
5,000,000 21,198.13
10,000,000 42,396.26
20,000,000 84,792.52
50,000,000 211,981.30
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU GYD
coinmill.com
0.50 118
1.00 236
2.00 472
5.00 1179
10.00 2359
20.00 4717
50.00 11,793
100.00 23,587
200.00 47,174
500.00 117,935
1000.00 235,870
2000.00 471,740
5000.00 1,179,349
10,000.00 2,358,699
20,000.00 4,717,397
50,000.00 11,793,493
100,000.00 23,586,986
XEU tỷ lệ
22 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ