Đơn vị tiền tệ châu Âu (XEU) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) trên 01 Tháng Một 2001.
Một EUR tương đương một XEU.

Euro (EUR) và Dollar Guyana (GYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Guyana và Đơn vị tiền tệ Châu Âu được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Guyana . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đơn vị tiền tệ Châu Âu trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Châu Âu tệ đơn vị hoặc Guyana đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Guyana là tiền tệ Guyana (GY, GUY). Ký hiệu GYD có thể được viết G$. Ký hiệu XEU có thể được viết ECU. Dollar Guyana được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Guyana cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái đơn vị tiền tệ châu Âu cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi GYD có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEU có 6 chữ số có nghĩa.


GYD XEU
coinmill.com
200 0.86
500 2.14
1000 4.29
2000 8.57
5000 21.43
10,000 42.86
20,000 85.72
50,000 214.30
100,000 428.61
200,000 857.22
500,000 2143.05
1,000,000 4286.09
2,000,000 8572.19
5,000,000 21,430.46
10,000,000 42,860.93
20,000,000 85,721.85
50,000,000 214,304.64
GYD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEU GYD
coinmill.com
0.50 117
1.00 233
2.00 467
5.00 1167
10.00 2333
20.00 4666
50.00 11,666
100.00 23,331
200.00 46,663
500.00 116,656
1000.00 233,313
2000.00 466,625
5000.00 1,166,564
10,000.00 2,333,127
20,000.00 4,666,255
50,000.00 11,665,637
100,000.00 23,331,273
XEU tỷ lệ
7 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ