Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


HBN HUF
coinmill.com
200.00 238
500.00 596
1000.00 1191
2000.00 2382
5000.00 5956
10,000.00 11,912
20,000.00 23,825
50,000.00 59,562
100,000.00 119,124
200,000.00 238,248
500,000.00 595,620
1,000,000.00 1,191,240
2,000,000.00 2,382,480
5,000,000.00 5,956,199
10,000,000.00 11,912,398
20,000,000.00 23,824,796
50,000,000.00 59,561,990
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
HUF HBN
coinmill.com
200 167.89
500 419.73
1000 839.46
2000 1678.92
5000 4197.31
10,000 8394.62
20,000 16,789.23
50,000 41,973.08
100,000 83,946.15
200,000 167,892.31
500,000 419,730.77
1,000,000 839,461.54
2,000,000 1,678,923.08
5,000,000 4,197,307.69
10,000,000 8,394,615.38
20,000,000 16,789,230.77
50,000,000 41,973,076.92
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ