Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 5 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HBN ITL
coinmill.com
200.00 1176
500.00 2941
1000.00 5882
2000.00 11,763
5000.00 29,409
10,000.00 58,817
20,000.00 117,634
50,000.00 294,085
100,000.00 588,170
200,000.00 1,176,340
500,000.00 2,940,850
1,000,000.00 5,881,701
2,000,000.00 11,763,402
5,000,000.00 29,408,504
10,000,000.00 58,817,009
20,000,000.00 117,634,018
50,000,000.00 294,085,045
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ITL HBN
coinmill.com
1000 170.02
2000 340.04
5000 850.09
10,000 1700.19
20,000 3400.38
50,000 8500.94
100,000 17,001.88
200,000 34,003.77
500,000 85,009.42
1,000,000 170,018.85
2,000,000 340,037.69
5,000,000 850,094.23
10,000,000 1,700,188.46
20,000,000 3,400,376.92
50,000,000 8,500,942.31
100,000,000 17,001,884.62
200,000,000 34,003,769.23
ITL tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ