Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HBN ITL
coinmill.com
200.00 1183
500.00 2958
1000.00 5915
2000.00 11,831
5000.00 29,576
10,000.00 59,153
20,000.00 118,305
50,000.00 295,763
100,000.00 591,526
200,000.00 1,183,052
500,000.00 2,957,631
1,000,000.00 5,915,262
2,000,000.00 11,830,523
5,000,000.00 29,576,308
10,000,000.00 59,152,616
20,000,000.00 118,305,232
50,000,000.00 295,763,080
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ITL HBN
coinmill.com
1000 169.05
2000 338.11
5000 845.27
10,000 1690.54
20,000 3381.08
50,000 8452.71
100,000 16,905.42
200,000 33,810.85
500,000 84,527.12
1,000,000 169,054.23
2,000,000 338,108.46
5,000,000 845,271.15
10,000,000 1,690,542.31
20,000,000 3,381,084.62
50,000,000 8,452,711.54
100,000,000 16,905,423.08
200,000,000 33,810,846.15
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ