Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HBN ITL
coinmill.com
200.00 1239
500.00 3097
1000.00 6194
2000.00 12,388
5000.00 30,969
10,000.00 61,938
20,000.00 123,875
50,000.00 309,688
100,000.00 619,375
200,000.00 1,238,750
500,000.00 3,096,875
1,000,000.00 6,193,750
2,000,000.00 12,387,500
5,000,000.00 30,968,750
10,000,000.00 61,937,500
20,000,000.00 123,875,001
50,000,000.00 309,687,501
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ITL HBN
coinmill.com
1000 161.45
2000 322.91
5000 807.27
10,000 1614.53
20,000 3229.06
50,000 8072.65
100,000 16,145.31
200,000 32,290.62
500,000 80,726.54
1,000,000 161,453.08
2,000,000 322,906.15
5,000,000 807,265.38
10,000,000 1,614,530.77
20,000,000 3,229,061.54
50,000,000 8,072,653.85
100,000,000 16,145,307.69
200,000,000 32,290,615.38
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ