Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HBN ITL
coinmill.com
200.00 1182
500.00 2955
1000.00 5909
2000.00 11,818
5000.00 29,546
10,000.00 59,092
20,000.00 118,185
50,000.00 295,462
100,000.00 590,924
200,000.00 1,181,848
500,000.00 2,954,619
1,000,000.00 5,909,239
2,000,000.00 11,818,477
5,000,000.00 29,546,193
10,000,000.00 59,092,386
20,000,000.00 118,184,773
50,000,000.00 295,461,932
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ITL HBN
coinmill.com
1000 169.23
2000 338.45
5000 846.13
10,000 1692.27
20,000 3384.53
50,000 8461.33
100,000 16,922.65
200,000 33,845.31
500,000 84,613.27
1,000,000 169,226.54
2,000,000 338,453.08
5,000,000 846,132.69
10,000,000 1,692,265.38
20,000,000 3,384,530.77
50,000,000 8,461,326.92
100,000,000 16,922,653.85
200,000,000 33,845,307.69
ITL tỷ lệ
3 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ