Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HBN KRW
coinmill.com
200.00 992
500.00 2479
1000.00 4958
2000.00 9916
5000.00 24,791
10,000.00 49,582
20,000.00 99,165
50,000.00 247,912
100,000.00 495,824
200,000.00 991,647
500,000.00 2,479,118
1,000,000.00 4,958,236
2,000,000.00 9,916,473
5,000,000.00 24,791,182
10,000,000.00 49,582,364
20,000,000.00 99,164,728
50,000,000.00 247,911,820
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
KRW HBN
coinmill.com
1000 201.68
2000 403.37
5000 1008.42
10,000 2016.85
20,000 4033.69
50,000 10,084.23
100,000 20,168.46
200,000 40,336.92
500,000 100,842.31
1,000,000 201,684.62
2,000,000 403,369.23
5,000,000 1,008,423.08
10,000,000 2,016,846.15
20,000,000 4,033,692.31
50,000,000 10,084,230.77
100,000,000 20,168,461.54
200,000,000 40,336,923.08
KRW tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ