Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


HBN KWD
coinmill.com
200.00 0.218
500.00 0.546
1000.00 1.091
2000.00 2.182
5000.00 5.456
10,000.00 10.912
20,000.00 21.824
50,000.00 54.561
100,000.00 109.122
200,000.00 218.244
500,000.00 545.611
1,000,000.00 1091.222
2,000,000.00 2182.444
5,000,000.00 5456.110
10,000,000.00 10,912.220
20,000,000.00 21,824.439
50,000,000.00 54,561.098
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
KWD HBN
coinmill.com
0.200 183.28
0.500 458.20
1.000 916.40
2.000 1832.81
5.000 4582.02
10.000 9164.04
20.000 18,328.08
50.000 45,820.19
100.000 91,640.38
200.000 183,280.77
500.000 458,201.92
1000.000 916,403.85
2000.000 1,832,807.69
5000.000 4,582,019.23
10,000.000 9,164,038.46
20,000.000 18,328,076.92
50,000.000 45,820,192.31
KWD tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ