Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


HBN NGN
coinmill.com
200.00 322
500.00 804
1000.00 1608
2000.00 3216
5000.00 8040
10,000.00 16,079
20,000.00 32,158
50,000.00 80,396
100,000.00 160,792
200,000.00 321,583
500,000.00 803,958
1,000,000.00 1,607,916
2,000,000.00 3,215,832
5,000,000.00 8,039,579
10,000,000.00 16,079,159
20,000,000.00 32,158,318
50,000,000.00 80,395,795
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
NGN HBN
coinmill.com
500 310.96
1000 621.92
2000 1243.85
5000 3109.62
10,000 6219.23
20,000 12,438.46
50,000 31,096.15
100,000 62,192.31
200,000 124,384.62
500,000 310,961.54
1,000,000 621,923.08
2,000,000 1,243,846.15
5,000,000 3,109,615.38
10,000,000 6,219,230.77
20,000,000 12,438,461.54
50,000,000 31,096,153.85
100,000,000 62,192,307.69
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ