Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN OMR
coinmill.com
200.00 0.260
500.00 0.655
1000.00 1.310
2000.00 2.620
5000.00 6.555
10,000.00 13.110
20,000.00 26.215
50,000.00 65.540
100,000.00 131.075
200,000.00 262.155
500,000.00 655.385
1,000,000.00 1310.770
2,000,000.00 2621.535
5,000,000.00 6553.840
10,000,000.00 13,107.680
20,000,000.00 26,215.360
50,000,000.00 65,538.400
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
OMR HBN
coinmill.com
0.200 152.58
0.500 381.46
1.000 762.91
2.000 1525.82
5.000 3814.56
10.000 7629.12
20.000 15,258.23
50.000 38,145.58
100.000 76,291.15
200.000 152,582.31
500.000 381,455.77
1000.000 762,911.54
2000.000 1,525,823.08
5000.000 3,814,557.69
10,000.000 7,629,115.38
20,000.000 15,258,230.77
50,000.000 38,145,576.92
OMR tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ