Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN OMR
coinmill.com
200.00 0.265
500.00 0.660
1000.00 1.325
2000.00 2.645
5000.00 6.615
10,000.00 13.230
20,000.00 26.460
50,000.00 66.150
100,000.00 132.305
200,000.00 264.605
500,000.00 661.515
1,000,000.00 1323.035
2,000,000.00 2646.070
5,000,000.00 6615.170
10,000,000.00 13,230.340
20,000,000.00 26,460.680
50,000,000.00 66,151.700
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
OMR HBN
coinmill.com
0.200 151.17
0.500 377.92
1.000 755.84
2.000 1511.68
5.000 3779.19
10.000 7558.38
20.000 15,116.77
50.000 37,791.92
100.000 75,583.85
200.000 151,167.69
500.000 377,919.23
1000.000 755,838.46
2000.000 1,511,676.92
5000.000 3,779,192.31
10,000.000 7,558,384.62
20,000.000 15,116,769.23
50,000.000 37,791,923.08
OMR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ