Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Omani Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 3 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Omani Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Omani rials hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Rial Omani là tiền tệ Oman (OM, OMN). Rial Omani còn được gọi là Rian Omani. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu OMR có thể được viết RO. Rial Omani được chia thành 1000 baizas. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rial Omani cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi OMR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN OMR
coinmill.com
200.00 0.275
500.00 0.685
1000.00 1.370
2000.00 2.745
5000.00 6.860
10,000.00 13.720
20,000.00 27.440
50,000.00 68.600
100,000.00 137.195
200,000.00 274.390
500,000.00 685.980
1,000,000.00 1371.960
2,000,000.00 2743.920
5,000,000.00 6859.795
10,000,000.00 13,719.595
20,000,000.00 27,439.185
50,000,000.00 68,597.965
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
OMR HBN
coinmill.com
0.200 145.78
0.500 364.44
1.000 728.88
2.000 1457.77
5.000 3644.42
10.000 7288.85
20.000 14,577.69
50.000 36,444.23
100.000 72,888.46
200.000 145,776.92
500.000 364,442.31
1000.000 728,884.62
2000.000 1,457,769.23
5000.000 3,644,423.08
10,000.000 7,288,846.15
20,000.000 14,577,692.31
50,000.000 36,444,230.77
OMR tỷ lệ
1 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ