Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

HoboNickel (HBN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN RUR
coinmill.com
200.00 63,100
500.00 157,740
1000.00 315,480
2000.00 630,960
5000.00 1,577,410
10,000.00 3,154,810
20,000.00 6,309,620
50,000.00 15,774,060
100,000.00 31,548,110
200,000.00 63,096,230
500,000.00 157,740,570
1,000,000.00 315,481,150
2,000,000.00 630,962,290
5,000,000.00 1,577,405,730
10,000,000.00 3,154,811,450
20,000,000.00 6,309,622,900
50,000,000.00 15,774,057,260
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
RUR HBN
coinmill.com
50,000 158.49
100,000 316.98
200,000 633.95
500,000 1584.88
1,000,000 3169.76
2,000,000 6339.52
5,000,000 15,848.81
10,000,000 31,697.62
20,000,000 63,395.23
50,000,000 158,488.08
100,000,000 316,976.15
200,000,000 633,952.31
500,000,000 1,584,880.77
1,000,000,000 3,169,761.54
2,000,000,000 6,339,523.08
5,000,000,000 15,848,807.69
10,000,000,000 31,697,615.38
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ