Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

HoboNickel (HBN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN RUR
coinmill.com
200.00 66,690
500.00 166,710
1000.00 333,430
2000.00 666,860
5000.00 1,667,140
10,000.00 3,334,290
20,000.00 6,668,570
50,000.00 16,671,430
100,000.00 33,342,870
200,000.00 66,685,730
500,000.00 166,714,330
1,000,000.00 333,428,660
2,000,000.00 666,857,320
5,000,000.00 1,667,143,300
10,000,000.00 3,334,286,600
20,000,000.00 6,668,573,190
50,000,000.00 16,671,432,990
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
RUR HBN
coinmill.com
50,000 149.96
100,000 299.91
200,000 599.83
500,000 1499.57
1,000,000 2999.14
2,000,000 5998.28
5,000,000 14,995.71
10,000,000 29,991.42
20,000,000 59,982.85
50,000,000 149,957.12
100,000,000 299,914.23
200,000,000 599,828.46
500,000,000 1,499,571.15
1,000,000,000 2,999,142.31
2,000,000,000 5,998,284.62
5,000,000,000 14,995,711.54
10,000,000,000 29,991,423.08
RUR tỷ lệ
3 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ