Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 7 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN SAR
coinmill.com
200.00 3
500.00 7
1000.00 13
2000.00 26
5000.00 66
10,000.00 132
20,000.00 264
50,000.00 659
100,000.00 1318
200,000.00 2637
500,000.00 6592
1,000,000.00 13,183
2,000,000.00 26,367
5,000,000.00 65,917
10,000,000.00 131,834
20,000,000.00 263,669
50,000,000.00 659,172
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
SAR HBN
coinmill.com
2 151.71
5 379.26
10 758.53
20 1517.05
50 3792.63
100 7585.27
200 15,170.54
500 37,926.35
1000 75,852.69
2000 151,705.38
5000 379,263.46
10,000 758,526.92
20,000 1,517,053.85
50,000 3,792,634.62
100,000 7,585,269.23
200,000 15,170,538.46
500,000 37,926,346.15
SAR tỷ lệ
7 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ