Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 13 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


HBN SAR
coinmill.com
200.00 3
500.00 7
1000.00 13
2000.00 27
5000.00 67
10,000.00 134
20,000.00 267
50,000.00 668
100,000.00 1336
200,000.00 2672
500,000.00 6679
1,000,000.00 13,358
2,000,000.00 26,717
5,000,000.00 66,792
10,000,000.00 133,583
20,000,000.00 267,167
50,000,000.00 667,917
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
SAR HBN
coinmill.com
2 149.72
5 374.30
10 748.60
20 1497.19
50 3742.98
100 7485.96
200 14,971.92
500 37,429.81
1000 74,859.62
2000 149,719.23
5000 374,298.08
10,000 748,596.15
20,000 1,497,192.31
50,000 3,742,980.77
100,000 7,485,961.54
200,000 14,971,923.08
500,000 37,429,807.69
SAR tỷ lệ
13 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ