Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Sao Tome Dobra được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Sao Tome Dobra trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Sao Tome Dobras hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Sao Tome Dobra là tiền tệ Sao Tome và Principe (ST, STP). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu STD có thể được viết Db. Sao Tome Dobra được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Sao Tome Dobra cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi STD có 5 chữ số có nghĩa.


HBN STD
coinmill.com
200.00 15,065.5
500.00 37,663.5
1000.00 75,327.5
2000.00 150,655.0
5000.00 376,637.0
10,000.00 753,274.0
20,000.00 1,506,547.5
50,000.00 3,766,369.0
100,000.00 7,532,738.5
200,000.00 15,065,477.0
500,000.00 37,663,692.0
1,000,000.00 75,327,384.5
2,000,000.00 150,654,769.0
5,000,000.00 376,636,922.0
10,000,000.00 753,273,844.0
20,000,000.00 1,506,547,688.0
50,000,000.00 3,766,369,220.0
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
STD HBN
coinmill.com
20,000.0 265.51
50,000.0 663.77
100,000.0 1327.54
200,000.0 2655.08
500,000.0 6637.69
1,000,000.0 13,275.38
2,000,000.0 26,550.77
5,000,000.0 66,376.92
10,000,000.0 132,753.85
20,000,000.0 265,507.69
50,000,000.0 663,769.23
100,000,000.0 1,327,538.46
200,000,000.0 2,655,076.92
500,000,000.0 6,637,692.31
1,000,000,000.0 13,275,384.62
2,000,000,000.0 26,550,769.23
5,000,000,000.0 66,376,923.08
STD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ