Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Bảng Syri được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Syri trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Syria Pounds hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Bảng Syria là tiền tệ Syria (Syrian Arab Republic, SY, SYR). Bảng Syria còn được gọi là Lira Syria, Livre, và Livres Syrien. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu SYP có thể được viết S, S, SP, và LS. Bảng Syria được chia thành 100 piasters. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Bảng Syria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SYP có 4 chữ số có nghĩa.


HBN SYP
coinmill.com
200.00 1734.00
500.00 4334.75
1000.00 8669.50
2000.00 17,339.00
5000.00 43,347.75
10,000.00 86,695.50
20,000.00 173,391.25
50,000.00 433,477.75
100,000.00 866,955.75
200,000.00 1,733,911.25
500,000.00 4,334,778.25
1,000,000.00 8,669,556.50
2,000,000.00 17,339,113.00
5,000,000.00 43,347,782.50
10,000,000.00 86,695,565.25
20,000,000.00 173,391,130.50
50,000,000.00 433,477,826.00
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
SYP HBN
coinmill.com
2000.00 230.69
5000.00 576.73
10,000.00 1153.46
20,000.00 2306.92
50,000.00 5767.31
100,000.00 11,534.62
200,000.00 23,069.23
500,000.00 57,673.08
1,000,000.00 115,346.15
2,000,000.00 230,692.31
5,000,000.00 576,730.77
10,000,000.00 1,153,461.54
20,000,000.00 2,306,923.08
50,000,000.00 5,767,307.69
100,000,000.00 11,534,615.38
200,000,000.00 23,069,230.77
500,000,000.00 57,673,076.92
SYP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ