Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


HBN TWD
coinmill.com
200.00 21
500.00 53
1000.00 106
2000.00 212
5000.00 530
10,000.00 1060
20,000.00 2121
50,000.00 5302
100,000.00 10,605
200,000.00 21,210
500,000.00 53,024
1,000,000.00 106,049
2,000,000.00 212,098
5,000,000.00 530,244
10,000,000.00 1,060,489
20,000,000.00 2,120,977
50,000,000.00 5,302,443
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
TWD HBN
coinmill.com
20 188.59
50 471.48
100 942.96
200 1885.92
500 4714.81
1000 9429.62
2000 18,859.23
5000 47,148.08
10,000 94,296.15
20,000 188,592.31
50,000 471,480.77
100,000 942,961.54
200,000 1,885,923.08
500,000 4,714,807.69
1,000,000 9,429,615.38
2,000,000 18,859,230.77
5,000,000 47,148,076.92
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ