Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


HBN WDC
coinmill.com
200.00 3064.139
500.00 7660.346
1000.00 15,320.693
2000.00 30,641.386
5000.00 76,603.464
10,000.00 153,206.928
20,000.00 306,413.856
50,000.00 766,034.640
100,000.00 1,532,069.280
200,000.00 3,064,138.560
500,000.00 7,660,346.400
1,000,000.00 15,320,692.799
2,000,000.00 30,641,385.599
5,000,000.00 76,603,463.997
10,000,000.00 153,206,927.994
20,000,000.00 306,413,855.988
50,000,000.00 766,034,639.970
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
WDC HBN
coinmill.com
5000.000 326.36
10,000.000 652.71
20,000.000 1305.42
50,000.000 3263.56
100,000.000 6527.12
200,000.000 13,054.24
500,000.000 32,635.60
1,000,000.000 65,271.20
2,000,000.000 130,542.40
5,000,000.000 326,356.00
10,000,000.000 652,712.00
20,000,000.000 1,305,423.99
50,000,000.000 3,263,559.99
100,000,000.000 6,527,119.97
200,000,000.000 13,054,239.95
500,000,000.000 32,635,599.87
1,000,000,000.000 65,271,199.75
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ