Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XAF
coinmill.com
200.00 411
500.00 1028
1000.00 2056
2000.00 4111
5000.00 10,279
10,000.00 20,557
20,000.00 41,115
50,000.00 102,786
100,000.00 205,573
200,000.00 411,145
500,000.00 1,027,863
1,000,000.00 2,055,726
2,000,000.00 4,111,452
5,000,000.00 10,278,630
10,000,000.00 20,557,260
20,000,000.00 41,114,520
50,000,000.00 102,786,299
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XAF HBN
coinmill.com
500 243.22
1000 486.45
2000 972.89
5000 2432.23
10,000 4864.46
20,000 9728.92
50,000 24,322.31
100,000 48,644.62
200,000 97,289.23
500,000 243,223.08
1,000,000 486,446.15
2,000,000 972,892.31
5,000,000 2,432,230.77
10,000,000 4,864,461.54
20,000,000 9,728,923.08
50,000,000 24,322,307.69
100,000,000 48,644,615.38
XAF tỷ lệ
15 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ