Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và East Caribê Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho East Caribê Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đông Caribê đô la hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Đông Caribê Dollar là tiền tệ Antigua và Barbuda (AG, ATG), Dominica (DM, DMA), Grenada (GD, GRD), Saint Kitts và Nevis (KN, KNA), Saint Lucia (LC, LCA), và Saint Vincent và Grenadines (VC, VCT). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XCD có thể được viết EC$. Đông Caribê Dollar được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Đông Caribê Dollar cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCD có 2 chữ số có nghĩa.


HBN XCD
coinmill.com
200.00 1.93
500.00 4.81
1000.00 9.63
2000.00 19.26
5000.00 48.15
10,000.00 96.30
20,000.00 192.59
50,000.00 481.48
100,000.00 962.96
200,000.00 1925.93
500,000.00 4814.81
1,000,000.00 9629.63
2,000,000.00 19,259.26
5,000,000.00 48,148.15
10,000,000.00 96,296.30
20,000,000.00 192,592.59
50,000,000.00 481,481.48
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XCD HBN
coinmill.com
2.00 207.69
5.00 519.23
10.00 1038.46
20.00 2076.92
50.00 5192.31
100.00 10,384.62
200.00 20,769.23
500.00 51,923.08
1000.00 103,846.15
2000.00 207,692.31
5000.00 519,230.77
10,000.00 1,038,461.54
20,000.00 2,076,923.08
50,000.00 5,192,307.69
100,000.00 10,384,615.38
200,000.00 20,769,230.77
500,000.00 51,923,076.92
XCD tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ