Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 26 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XOF
coinmill.com
200.00 425
500.00 1062
1000.00 2124
2000.00 4247
5000.00 10,618
10,000.00 21,236
20,000.00 42,472
50,000.00 106,181
100,000.00 212,361
200,000.00 424,722
500,000.00 1,061,805
1,000,000.00 2,123,610
2,000,000.00 4,247,221
5,000,000.00 10,618,052
10,000,000.00 21,236,105
20,000,000.00 42,472,209
50,000,000.00 106,180,523
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF HBN
coinmill.com
500 235.45
1000 470.90
2000 941.79
5000 2354.48
10,000 4708.96
20,000 9417.92
50,000 23,544.81
100,000 47,089.62
200,000 94,179.23
500,000 235,448.08
1,000,000 470,896.15
2,000,000 941,792.31
5,000,000 2,354,480.77
10,000,000 4,708,961.54
20,000,000 9,417,923.08
50,000,000 23,544,807.69
100,000,000 47,089,615.38
XOF tỷ lệ
26 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ