Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XOF
coinmill.com
200.00 400
500.00 1000
1000.00 2000
2000.00 4000
5000.00 10,001
10,000.00 20,002
20,000.00 40,005
50,000.00 100,012
100,000.00 200,025
200,000.00 400,049
500,000.00 1,000,123
1,000,000.00 2,000,246
2,000,000.00 4,000,492
5,000,000.00 10,001,231
10,000,000.00 20,002,462
20,000,000.00 40,004,924
50,000,000.00 100,012,309
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF HBN
coinmill.com
500 249.97
1000 499.94
2000 999.88
5000 2499.69
10,000 4999.38
20,000 9998.77
50,000 24,996.92
100,000 49,993.85
200,000 99,987.69
500,000 249,969.23
1,000,000 499,938.46
2,000,000 999,876.92
5,000,000 2,499,692.31
10,000,000 4,999,384.62
20,000,000 9,998,769.23
50,000,000 24,996,923.08
100,000,000 49,993,846.15
XOF tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ