Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XOF
coinmill.com
200.00 400
500.00 1001
1000.00 2002
2000.00 4005
5000.00 10,011
10,000.00 20,023
20,000.00 40,046
50,000.00 100,115
100,000.00 200,229
200,000.00 400,459
500,000.00 1,001,147
1,000,000.00 2,002,295
2,000,000.00 4,004,590
5,000,000.00 10,011,475
10,000,000.00 20,022,949
20,000,000.00 40,045,899
50,000,000.00 100,114,747
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF HBN
coinmill.com
500 249.71
1000 499.43
2000 998.85
5000 2497.13
10,000 4994.27
20,000 9988.54
50,000 24,971.35
100,000 49,942.69
200,000 99,885.38
500,000 249,713.46
1,000,000 499,426.92
2,000,000 998,853.85
5,000,000 2,497,134.62
10,000,000 4,994,269.23
20,000,000 9,988,538.46
50,000,000 24,971,346.15
100,000,000 49,942,692.31
XOF tỷ lệ
24 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ