Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XOF
coinmill.com
200.00 418
500.00 1044
1000.00 2088
2000.00 4176
5000.00 10,439
10,000.00 20,878
20,000.00 41,755
50,000.00 104,388
100,000.00 208,777
200,000.00 417,553
500,000.00 1,043,883
1,000,000.00 2,087,766
2,000,000.00 4,175,533
5,000,000.00 10,438,832
10,000,000.00 20,877,665
20,000,000.00 41,755,330
50,000,000.00 104,388,325
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF HBN
coinmill.com
500 239.49
1000 478.98
2000 957.96
5000 2394.90
10,000 4789.81
20,000 9579.62
50,000 23,949.04
100,000 47,898.08
200,000 95,796.15
500,000 239,490.38
1,000,000 478,980.77
2,000,000 957,961.54
5,000,000 2,394,903.85
10,000,000 4,789,807.69
20,000,000 9,579,615.38
50,000,000 23,949,038.46
100,000,000 47,898,076.92
XOF tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ