Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XOF
coinmill.com
200.00 399
500.00 996
1000.00 1993
2000.00 3985
5000.00 9963
10,000.00 19,926
20,000.00 39,851
50,000.00 99,628
100,000.00 199,257
200,000.00 398,513
500,000.00 996,283
1,000,000.00 1,992,566
2,000,000.00 3,985,132
5,000,000.00 9,962,831
10,000,000.00 19,925,662
20,000,000.00 39,851,324
50,000,000.00 99,628,310
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XOF HBN
coinmill.com
500 250.93
1000 501.87
2000 1003.73
5000 2509.33
10,000 5018.65
20,000 10,037.31
50,000 25,093.27
100,000 50,186.54
200,000 100,373.08
500,000 250,932.69
1,000,000 501,865.38
2,000,000 1,003,730.77
5,000,000 2,509,326.92
10,000,000 5,018,653.85
20,000,000 10,037,307.69
50,000,000 25,093,269.23
100,000,000 50,186,538.46
XOF tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ