Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


HBN XPF
coinmill.com
200.00 73
500.00 182
1000.00 364
2000.00 729
5000.00 1821
10,000.00 3643
20,000.00 7285
50,000.00 18,213
100,000.00 36,426
200,000.00 72,852
500,000.00 182,129
1,000,000.00 364,258
2,000,000.00 728,517
5,000,000.00 1,821,292
10,000,000.00 3,642,584
20,000,000.00 7,285,168
50,000,000.00 18,212,920
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
XPF HBN
coinmill.com
100 274.53
200 549.06
500 1372.65
1000 2745.30
2000 5490.61
5000 13,726.52
10,000 27,453.04
20,000 54,906.08
50,000 137,265.19
100,000 274,530.38
200,000 549,060.77
500,000 1,372,651.92
1,000,000 2,745,303.85
2,000,000 5,490,607.69
5,000,000 13,726,519.23
10,000,000 27,453,038.46
20,000,000 54,906,076.92
XPF tỷ lệ
24 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ