Zaire New (ZRN), là lỗi thời. Nó được thay thế bằng đồng franc Congo (CDF) vào năm 1967.
Một nghìn ZRN là tương đương với 1 CDF.

Franc Congolais (CDF) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi HoboNickel và New Zaire được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của HoboNickel. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Zaire trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zaires hoặc HoboNickels để chuyển đổi loại tiền tệ.

The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Zaire mới là tiền tệ Congo (CD, COD). Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Tỷ giá hối đoái Zaire mới cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZRN có 4 chữ số có nghĩa.


HBN ZRN
coinmill.com
200.00 1,592,160
500.00 3,980,400
1000.00 7,960,810
2000.00 15,921,620
5000.00 39,804,040
10,000.00 79,608,080
20,000.00 159,216,170
50,000.00 398,040,420
100,000.00 796,080,830
200,000.00 1,592,161,670
500,000.00 3,980,404,160
1,000,000.00 7,960,808,330
2,000,000.00 15,921,616,660
5,000,000.00 39,804,041,640
10,000,000.00 79,608,083,280
20,000,000.00 159,216,166,560
50,000,000.00 398,040,416,410
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018
ZRN HBN
coinmill.com
2,000,000 251.23
5,000,000 628.08
10,000,000 1256.15
20,000,000 2512.31
50,000,000 6280.77
100,000,000 12,561.54
200,000,000 25,123.08
500,000,000 62,807.69
1,000,000,000 125,615.38
2,000,000,000 251,230.77
5,000,000,000 628,076.92
10,000,000,000 1,256,153.85
20,000,000,000 2,512,307.69
50,000,000,000 6,280,769.23
100,000,000,000 12,561,538.46
200,000,000,000 25,123,076.92
500,000,000,000 62,807,692.31
ZRN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ