Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


HKD INR
coinmill.com
5.0 53.0
10.0 105.9
20.0 211.9
50.0 529.7
100.0 1059.4
200.0 2118.8
500.0 5297.1
1000.0 10,594.2
2000.0 21,188.5
5000.0 52,971.2
10,000.0 105,942.4
20,000.0 211,884.9
50,000.0 529,712.2
100,000.0 1,059,424.4
200,000.0 2,118,848.9
500,000.0 5,297,122.1
1,000,000.0 10,594,244.3
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
INR HKD
coinmill.com
50.0 4.7
100.0 9.4
200.0 18.9
500.0 47.2
1000.0 94.4
2000.0 188.8
5000.0 472.0
10,000.0 943.9
20,000.0 1887.8
50,000.0 4719.5
100,000.0 9439.1
200,000.0 18,878.2
500,000.0 47,195.4
1,000,000.0 94,390.9
2,000,000.0 188,781.8
5,000,000.0 471,954.4
10,000,000.0 943,908.8
INR tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ