Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


HKD ISK
coinmill.com
5.0 90
10.0 180
20.0 359
50.0 899
100.0 1797
200.0 3595
500.0 8986
1000.0 17,973
2000.0 35,946
5000.0 89,865
10,000.0 179,729
20,000.0 359,459
50,000.0 898,647
100,000.0 1,797,293
200,000.0 3,594,586
500,000.0 8,986,466
1,000,000.0 17,972,932
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ISK HKD
coinmill.com
100 5.6
200 11.1
500 27.8
1000 55.6
2000 111.3
5000 278.2
10,000 556.4
20,000 1112.8
50,000 2782.0
100,000 5563.9
200,000 11,127.8
500,000 27,819.6
1,000,000 55,639.2
2,000,000 111,278.4
5,000,000 278,196.1
10,000,000 556,392.2
20,000,000 1,112,784.5
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ