Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HKD ITL
coinmill.com
5.0 1092
10.0 2184
20.0 4369
50.0 10,922
100.0 21,844
200.0 43,689
500.0 109,222
1000.0 218,444
2000.0 436,888
5000.0 1,092,219
10,000.0 2,184,438
20,000.0 4,368,876
50,000.0 10,922,189
100,000.0 21,844,379
200,000.0 43,688,757
500,000.0 109,221,893
1,000,000.0 218,443,786
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HKD
coinmill.com
1000 4.6
2000 9.2
5000 22.9
10,000 45.8
20,000 91.6
50,000 228.9
100,000 457.8
200,000 915.6
500,000 2288.9
1,000,000 4577.8
2,000,000 9155.7
5,000,000 22,889.2
10,000,000 45,778.4
20,000,000 91,556.7
50,000,000 228,891.8
100,000,000 457,783.7
200,000,000 915,567.4
ITL tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ