Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HKD ITL
coinmill.com
5.0 1081
10.0 2163
20.0 4326
50.0 10,815
100.0 21,630
200.0 43,259
500.0 108,148
1000.0 216,296
2000.0 432,592
5000.0 1,081,479
10,000.0 2,162,958
20,000.0 4,325,916
50,000.0 10,814,790
100,000.0 21,629,579
200,000.0 43,259,158
500,000.0 108,147,896
1,000,000.0 216,295,792
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HKD
coinmill.com
1000 4.6
2000 9.2
5000 23.1
10,000 46.2
20,000 92.5
50,000 231.2
100,000 462.3
200,000 924.7
500,000 2311.6
1,000,000 4623.3
2,000,000 9246.6
5,000,000 23,116.5
10,000,000 46,233.0
20,000,000 92,466.0
50,000,000 231,164.9
100,000,000 462,329.8
200,000,000 924,659.7
ITL tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ