Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


HKD ITL
coinmill.com
5.0 1144
10.0 2287
20.0 4575
50.0 11,436
100.0 22,873
200.0 45,746
500.0 114,364
1000.0 228,728
2000.0 457,456
5000.0 1,143,640
10,000.0 2,287,280
20,000.0 4,574,561
50,000.0 11,436,402
100,000.0 22,872,804
200,000.0 45,745,608
500,000.0 114,364,021
1,000,000.0 228,728,042
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL HKD
coinmill.com
1000 4.4
2000 8.7
5000 21.9
10,000 43.7
20,000 87.4
50,000 218.6
100,000 437.2
200,000 874.4
500,000 2186.0
1,000,000 4372.0
2,000,000 8744.0
5,000,000 21,860.0
10,000,000 43,720.0
20,000,000 87,440.1
50,000,000 218,600.2
100,000,000 437,200.4
200,000,000 874,400.9
ITL tỷ lệ
2 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ