Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 102
10.0 204
20.0 408
50.0 1021
100.0 2042
200.0 4083
500.0 10,208
1000.0 20,416
2000.0 40,832
5000.0 102,080
10,000.0 204,160
20,000.0 408,320
50,000.0 1,020,800
100,000.0 2,041,600
200,000.0 4,083,199
500,000.0 10,207,998
1,000,000.0 20,415,996
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 4.9
200 9.8
500 24.5
1000 49.0
2000 98.0
5000 244.9
10,000 489.8
20,000 979.6
50,000 2449.1
100,000 4898.1
200,000 9796.2
500,000 24,490.6
1,000,000 48,981.2
2,000,000 97,962.4
5,000,000 244,906.0
10,000,000 489,812.0
20,000,000 979,624.0
JPY tỷ lệ
17 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ