Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 97
10.0 194
20.0 388
50.0 969
100.0 1939
200.0 3877
500.0 9693
1000.0 19,387
2000.0 38,773
5000.0 96,934
10,000.0 193,867
20,000.0 387,735
50,000.0 969,337
100,000.0 1,938,675
200,000.0 3,877,350
500,000.0 9,693,374
1,000,000.0 19,386,748
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 5.2
200 10.3
500 25.8
1000 51.6
2000 103.2
5000 257.9
10,000 515.8
20,000 1031.6
50,000 2579.1
100,000 5158.2
200,000 10,316.3
500,000 25,790.8
1,000,000 51,581.6
2,000,000 103,163.3
5,000,000 257,908.1
10,000,000 515,816.3
20,000,000 1,031,632.6
JPY tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ