Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 102
10.0 204
20.0 408
50.0 1020
100.0 2039
200.0 4078
500.0 10,196
1000.0 20,392
2000.0 40,784
5000.0 101,961
10,000.0 203,922
20,000.0 407,845
50,000.0 1,019,612
100,000.0 2,039,223
200,000.0 4,078,447
500,000.0 10,196,117
1,000,000.0 20,392,234
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 4.9
200 9.8
500 24.5
1000 49.0
2000 98.1
5000 245.2
10,000 490.4
20,000 980.8
50,000 2451.9
100,000 4903.8
200,000 9807.7
500,000 24,519.1
1,000,000 49,038.3
2,000,000 98,076.6
5,000,000 245,191.4
10,000,000 490,382.8
20,000,000 980,765.5
JPY tỷ lệ
15 tháng Mười hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ