Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 93
10.0 186
20.0 372
50.0 929
100.0 1859
200.0 3717
500.0 9293
1000.0 18,586
2000.0 37,172
5000.0 92,930
10,000.0 185,860
20,000.0 371,720
50,000.0 929,299
100,000.0 1,858,598
200,000.0 3,717,197
500,000.0 9,292,991
1,000,000.0 18,585,983
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 5.4
200 10.8
500 26.9
1000 53.8
2000 107.6
5000 269.0
10,000 538.0
20,000 1076.1
50,000 2690.2
100,000 5380.4
200,000 10,760.8
500,000 26,902.0
1,000,000 53,804.0
2,000,000 107,608.0
5,000,000 269,019.9
10,000,000 538,039.9
20,000,000 1,076,079.8
JPY tỷ lệ
30 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ