Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 10 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 10 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 96
10.0 193
20.0 386
50.0 964
100.0 1928
200.0 3855
500.0 9638
1000.0 19,276
2000.0 38,552
5000.0 96,380
10,000.0 192,759
20,000.0 385,518
50,000.0 963,795
100,000.0 1,927,590
200,000.0 3,855,180
500,000.0 9,637,951
1,000,000.0 19,275,901
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 5.2
200 10.4
500 25.9
1000 51.9
2000 103.8
5000 259.4
10,000 518.8
20,000 1037.6
50,000 2593.9
100,000 5187.8
200,000 10,375.6
500,000 25,939.1
1,000,000 51,878.2
2,000,000 103,756.5
5,000,000 259,391.2
10,000,000 518,782.5
20,000,000 1,037,565.0
JPY tỷ lệ
10 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ