Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 97
10.0 194
20.0 388
50.0 970
100.0 1940
200.0 3881
500.0 9701
1000.0 19,403
2000.0 38,806
5000.0 97,014
10,000.0 194,028
20,000.0 388,057
50,000.0 970,142
100,000.0 1,940,285
200,000.0 3,880,570
500,000.0 9,701,425
1,000,000.0 19,402,849
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 5.2
200 10.3
500 25.8
1000 51.5
2000 103.1
5000 257.7
10,000 515.4
20,000 1030.8
50,000 2576.9
100,000 5153.9
200,000 10,307.8
500,000 25,769.4
1,000,000 51,538.8
2,000,000 103,077.6
5,000,000 257,694.1
10,000,000 515,388.2
20,000,000 1,030,776.4
JPY tỷ lệ
11 tháng Chín 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ