Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 96
10.0 192
20.0 385
50.0 962
100.0 1924
200.0 3848
500.0 9619
1000.0 19,238
2000.0 38,476
5000.0 96,191
10,000.0 192,382
20,000.0 384,765
50,000.0 961,912
100,000.0 1,923,824
200,000.0 3,847,649
500,000.0 9,619,122
1,000,000.0 19,238,244
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 5.2
200 10.4
500 26.0
1000 52.0
2000 104.0
5000 259.9
10,000 519.8
20,000 1039.6
50,000 2599.0
100,000 5198.0
200,000 10,396.0
500,000 25,989.9
1,000,000 51,979.8
2,000,000 103,959.6
5,000,000 259,899.0
10,000,000 519,797.9
20,000,000 1,039,595.9
JPY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ