Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


HKD JPY
coinmill.com
5.0 95
10.0 191
20.0 382
50.0 955
100.0 1909
200.0 3818
500.0 9546
1000.0 19,092
2000.0 38,184
5000.0 95,460
10,000.0 190,920
20,000.0 381,841
50,000.0 954,602
100,000.0 1,909,204
200,000.0 3,818,407
500,000.0 9,546,019
1,000,000.0 19,092,037
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY HKD
coinmill.com
100 5.2
200 10.5
500 26.2
1000 52.4
2000 104.8
5000 261.9
10,000 523.8
20,000 1047.6
50,000 2618.9
100,000 5237.8
200,000 10,475.6
500,000 26,188.9
1,000,000 52,377.9
2,000,000 104,755.7
5,000,000 261,889.3
10,000,000 523,778.6
20,000,000 1,047,557.2
JPY tỷ lệ
25 tháng Sáu 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ