Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


HKD KES
coinmill.com
5.0 88.56
10.0 177.12
20.0 354.23
50.0 885.58
100.0 1771.17
200.0 3542.34
500.0 8855.84
1000.0 17,711.68
2000.0 35,423.35
5000.0 88,558.38
10,000.0 177,116.77
20,000.0 354,233.54
50,000.0 885,583.84
100,000.0 1,771,167.68
200,000.0 3,542,335.36
500,000.0 8,855,838.41
1,000,000.0 17,711,676.81
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KES HKD
coinmill.com
100.00 5.6
200.00 11.3
500.00 28.2
1000.00 56.5
2000.00 112.9
5000.00 282.3
10,000.00 564.6
20,000.00 1129.2
50,000.00 2823.0
100,000.00 5646.0
200,000.00 11,292.0
500,000.00 28,230.0
1,000,000.00 56,459.9
2,000,000.00 112,919.9
5,000,000.00 282,299.6
10,000,000.00 564,599.3
20,000,000.00 1,129,198.6
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ