Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


HKD KHR
coinmill.com
5.0 2600
10.0 5300
20.0 10,500
50.0 26,300
100.0 52,500
200.0 105,000
500.0 262,600
1000.0 525,200
2000.0 1,050,500
5000.0 2,626,200
10,000.0 5,252,500
20,000.0 10,504,900
50,000.0 26,262,300
100,000.0 52,524,600
200,000.0 105,049,200
500,000.0 262,623,100
1,000,000.0 525,246,200
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KHR HKD
coinmill.com
5000 9.5
10,000 19.0
20,000 38.1
50,000 95.2
100,000 190.4
200,000 380.8
500,000 951.9
1,000,000 1903.9
2,000,000 3807.7
5,000,000 9519.3
10,000,000 19,038.7
20,000,000 38,077.4
50,000,000 95,193.5
100,000,000 190,386.9
200,000,000 380,773.8
500,000,000 951,934.6
1,000,000,000 1,903,869.2
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ