Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HKD KRW
coinmill.com
5.0 910
10.0 1820
20.0 3639
50.0 9098
100.0 18,196
200.0 36,392
500.0 90,981
1000.0 181,962
2000.0 363,925
5000.0 909,812
10,000.0 1,819,624
20,000.0 3,639,248
50,000.0 9,098,119
100,000.0 18,196,239
200,000.0 36,392,477
500,000.0 90,981,193
1,000,000.0 181,962,385
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW HKD
coinmill.com
1000 5.5
2000 11.0
5000 27.5
10,000 55.0
20,000 109.9
50,000 274.8
100,000 549.6
200,000 1099.1
500,000 2747.8
1,000,000 5495.6
2,000,000 10,991.3
5,000,000 27,478.2
10,000,000 54,956.4
20,000,000 109,912.8
50,000,000 274,782.1
100,000,000 549,564.1
200,000,000 1,099,128.3
KRW tỷ lệ
25 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ