Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HKD KRW
coinmill.com
5.0 916
10.0 1831
20.0 3662
50.0 9155
100.0 18,310
200.0 36,620
500.0 91,551
1000.0 183,102
2000.0 366,204
5000.0 915,510
10,000.0 1,831,019
20,000.0 3,662,039
50,000.0 9,155,097
100,000.0 18,310,195
200,000.0 36,620,390
500,000.0 91,550,974
1,000,000.0 183,101,949
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW HKD
coinmill.com
1000 5.5
2000 10.9
5000 27.3
10,000 54.6
20,000 109.2
50,000 273.1
100,000 546.1
200,000 1092.3
500,000 2730.7
1,000,000 5461.4
2,000,000 10,922.9
5,000,000 27,307.2
10,000,000 54,614.4
20,000,000 109,228.8
50,000,000 273,071.9
100,000,000 546,143.8
200,000,000 1,092,287.7
KRW tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ