Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Bảy 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Bảy 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


HKD KRW
coinmill.com
5.0 898
10.0 1797
20.0 3593
50.0 8983
100.0 17,967
200.0 35,933
500.0 89,834
1000.0 179,667
2000.0 359,335
5000.0 898,337
10,000.0 1,796,674
20,000.0 3,593,349
50,000.0 8,983,372
100,000.0 17,966,744
200,000.0 35,933,489
500,000.0 89,833,721
1,000,000.0 179,667,443
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW HKD
coinmill.com
1000 5.6
2000 11.1
5000 27.8
10,000 55.7
20,000 111.3
50,000 278.3
100,000 556.6
200,000 1113.2
500,000 2782.9
1,000,000 5565.8
2,000,000 11,131.7
5,000,000 27,829.2
10,000,000 55,658.4
20,000,000 111,316.8
50,000,000 278,291.9
100,000,000 556,583.9
200,000,000 1,113,167.7
KRW tỷ lệ
2 tháng Bảy 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ