Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Dinar Kuwait được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Dinar Kuwait trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kuwait dinar hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Dinar Kuwait là tiền tệ Kuwait (KW, KWT). Dinar Kuwait còn được gọi là New Kuwait Dinar. Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu KWD có thể được viết KD. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Dinar Kuwait được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Kuwait cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KWD có 6 chữ số có nghĩa.


HKD KWD
coinmill.com
5.0 0.199
10.0 0.399
20.0 0.797
50.0 1.993
100.0 3.986
200.0 7.971
500.0 19.928
1000.0 39.855
2000.0 79.711
5000.0 199.277
10,000.0 398.555
20,000.0 797.109
50,000.0 1992.773
100,000.0 3985.546
200,000.0 7971.093
500,000.0 19,927.732
1,000,000.0 39,855.463
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KWD HKD
coinmill.com
0.200 5.0
0.500 12.5
1.000 25.1
2.000 50.2
5.000 125.5
10.000 250.9
20.000 501.8
50.000 1254.5
100.000 2509.1
200.000 5018.1
500.000 12,545.3
1000.000 25,090.7
2000.000 50,181.3
5000.000 125,453.3
10,000.000 250,906.6
20,000.000 501,813.3
50,000.000 1,254,533.1
KWD tỷ lệ
5 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ