Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


HKD LTL
coinmill.com
5.0 2.00
10.0 4.00
20.0 8.01
50.0 20.02
100.0 40.04
200.0 80.08
500.0 200.20
1000.0 400.40
2000.0 800.79
5000.0 2001.98
10,000.0 4003.96
20,000.0 8007.92
50,000.0 20,019.81
100,000.0 40,039.62
200,000.0 80,079.23
500,000.0 200,198.08
1,000,000.0 400,396.16
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LTL HKD
coinmill.com
2.00 5.0
5.00 12.5
10.00 25.0
20.00 50.0
50.00 124.9
100.00 249.8
200.00 499.5
500.00 1248.8
1000.00 2497.5
2000.00 4995.1
5000.00 12,487.6
10,000.00 24,975.3
20,000.00 49,950.5
50,000.00 124,876.3
100,000.00 249,752.6
200,000.00 499,505.3
500,000.00 1,248,763.2
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ