Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


HKD LYD
coinmill.com
5.0 3.074
10.0 6.148
20.0 12.295
50.0 30.739
100.0 61.477
200.0 122.954
500.0 307.386
1000.0 614.771
2000.0 1229.543
5000.0 3073.857
10,000.0 6147.714
20,000.0 12,295.428
50,000.0 30,738.571
100,000.0 61,477.142
200,000.0 122,954.284
500,000.0 307,385.709
1,000,000.0 614,771.418
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD HKD
coinmill.com
5.000 8.1
10.000 16.3
20.000 32.5
50.000 81.3
100.000 162.7
200.000 325.3
500.000 813.3
1000.000 1626.6
2000.000 3253.2
5000.000 8133.1
10,000.000 16,266.2
20,000.000 32,532.4
50,000.000 81,331.0
100,000.000 162,662.1
200,000.000 325,324.2
500,000.000 813,310.4
1,000,000.000 1,626,620.8
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ