Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Hồng Kông và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Hồng Kông. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Hồng Kông đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


HKD MNT
coinmill.com
5.0 2254
10.0 4507
20.0 9014
50.0 22,536
100.0 45,071
200.0 90,142
500.0 225,356
1000.0 450,711
2000.0 901,422
5000.0 2,253,556
10,000.0 4,507,112
20,000.0 9,014,223
50,000.0 22,535,558
100,000.0 45,071,117
200,000.0 90,142,233
500,000.0 225,355,584
1,000,000.0 450,711,167
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT HKD
coinmill.com
2000 4.4
5000 11.1
10,000 22.2
20,000 44.4
50,000 110.9
100,000 221.9
200,000 443.7
500,000 1109.4
1,000,000 2218.7
2,000,000 4437.4
5,000,000 11,093.6
10,000,000 22,187.2
20,000,000 44,374.3
50,000,000 110,935.8
100,000,000 221,871.6
200,000,000 443,743.2
500,000,000 1,109,357.9
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ